Có 1 kết quả:
反感 fǎn gǎn ㄈㄢˇ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghét, không ưa, không thích
Từ điển Trung-Anh
(1) to be disgusted with
(2) to dislike
(3) bad reaction
(4) antipathy
(2) to dislike
(3) bad reaction
(4) antipathy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0